Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Đặng Trường An | 28/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh | Thị Xã Tân Châu, An Giang | PGS | Xem chi tiết |
2 | Đào Đình Châm | 08/02/1970 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Khoái Châu, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
3 | Đỗ Quang Khánh | 17/9/1964 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
4 | Đoàn Quang Trí | 09/10/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Tạp chí Khí tượng Thủy văn, Tổng cục Khí tượng Thủy văn | Thanh Trì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
5 | Hoàng Lưu Thu Thủy | 06/12/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Phan Hải Yến | 07/6/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Vinh | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Thị Thu Hiền | 27/01/1973 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Công Nguyên | 07/6/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Đà Lạt | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Tài Tuệ | 10/5/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Nụ | 16/8/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Tân Yên, Bắc Giang | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Tiến Thành | 07/12/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Văn Xô | 03/10/1980 | Nam | Mỏ | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Viết Nghĩa | 18/7/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
14 | Phạm Minh Hải | 01/12/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ | Kinh Môn, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
15 | Phạm Thị Thanh Ngà | 02/11/1972 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệVN | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phí Trường Thành | 07/9/1972 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Thanh Nhàn | 08/02/1981 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Hiệp Đức, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Thị Tuyến | 15/8/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Kinh | Trường Đại học Vinh | Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
20 | Vũ Đình Hòa | 01/9/1983 | Nam | Khoa học Trái đất | Kinh | Học viện Chính sách và Phát triển | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
Tags:
Thông tin hữu ích