Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Đức | 01/08/1973 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Trung, Thanh Hóa | GS | Xem chi tiết |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | GS | Xem chi tiết |
3 | Trần Xuân Tú | 19/09/1977 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An | GS | Xem chi tiết |
4 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 03/06/1979 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viện thông | Diên Khánh, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
5 | Châu Minh Thuyên | 06/06/1977 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
6 | Dương Minh Quân | 29/01/1984 | Nam | Điện | Kinh | Đại học Đà Nẵng | Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
7 | Lê Đức Tùng | 28/3/1984 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Minh Ý | 28/01/1983 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Văn Dũng | 13/12/1976 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Trà Ôn, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Hải Châu | 26/12/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Kiến Xương, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Đức Nhân | 10/05/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Hữu Phát | 26/01/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Hưng Hà, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Thành Chuyên | 11/06/1983 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Thế Quang | 30/11/1978 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiên Du, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Văn Thuỷ | 04/07/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Minh Nghĩa | 26/11/1980 | Nam | Điện tử | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
17 | Trần Quang Vinh | 23/03/1976 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Kim Thành, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trương Ngọc Sơn | 23/07/1982 | Nam | Điện tử | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS | Xem chi tiết |
19 | Hoàng Ngọc Hà | 09/12/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Núi Thành, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Nguyễn Trọng Thắng | 30/06/1982 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Thủy lợi | An Lão, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
21 | Nguyễn Tùng Lâm | 14/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tứ Kỳ, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
22 | Nguyễn Vũ Quỳnh | 27/03/1979 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Lạc Hồng | Nho Quan, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
23 | Phan Thanh Hòa | 22/02/1976 | Nam | Tự động hoá | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
24 | Đặng Quốc Vương | 22/11/1979 | Nam | Điện | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem chi tiết |
Tags:
Thông tin hữu ích