Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Chu Anh Mỳ | 10/01/1974 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | GS | Xem chi tiết |
2 | Đinh Văn Chiến | 18/5/1952 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Việt Bắc- Thái Nguyên, Trường Đại học Điện Lực | Mỹ Hào, Hưng Yên | GS | Xem chi tiết |
3 | Hồ Thanh Phong | 19/7/1958 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | GS | Xem chi tiết |
4 | Lê Anh Tuấn | 11/9/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | GS | Xem chi tiết |
5 | Nguyễn Đức Toàn | 01/12/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương. | GS | Xem chi tiết |
6 | Bùi Tuấn Anh | 12/4/1980 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
7 | Hoàng Long | 28/6/1966 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
8 | Lê Hồng Kỳ | 05/10/1963 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Mang Thít, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
9 | Lê Thể Truyền | 18/10/1970 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã An Nhơn, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
10 | Lê Tuấn Phương Nam | 15/9/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. | Mộ Đức, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
11 | Nguyễn Hồng Sơn | 03/5/1978 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
12 | Nguyễn Huy Trưởng | 13/12/1976 | Nam | Động lực | Kinh | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | Nam Sách, Hải Dương | PGS | Xem chi tiết |
13 | Nguyễn Tuấn Hiếu | 05/8/1976 | Nam | Cơ khí | Kinh | Viện Công nghệ, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
14 | Nguyễn Văn Cường | 06/6/1983 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Kim Sơn, Ninh Bình | PGS | Xem chi tiết |
15 | Nguyễn Xã Hội | 16/5/1959 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
16 | Phạm Quốc Thái | 31/12/1982 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
17 | Phạm Văn Sáng | 04/6/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
18 | Trần Anh Sơn | 18/9/1979 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
19 | Trần Ngọc Đoàn | 24/10/1981 | Nam | Cơ khí | Kinh | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
20 | Trần Xuân Bộ | 27/01/1983 | Nam | Động lực | Kinh | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiền Hải, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
21 | Võ Tuyển | 01/4/1960 | Nam | Cơ khí | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGS | Xem chi tiết |
Tags:
Thông tin hữu ích