HĐGS NGÀNH SINH HỌC
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Hoàng Nghĩa Sơn
| 10/11/1965 | Nam | GS | Viện Sinh học nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
2 | Nguyễn Quảng Trường
| 19/8/1975 | Nam | GS | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
3 | Ngô Văn Bình | 06/8/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
|
4 |
Vũ Tiến Chính | 14/4/1976 | Nam | PGS | Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 08/7/1981 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
6 | Nguyễn Ngọc Hồng | 05/7/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
|
7 | Lê Thị Hương
| 01/01/1986 | Nữ | PGS | Trường Đại học Vinh |
|
8 | Trương Hải Nhung
| 02/7/1985 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
9 | Đinh Minh Quang | 16/02/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
10 | Nguyễn Hữu Quân | 15/8/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
|
11 | Võ Thanh Sang
| 22/02/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
12 | Nguyễn Xuân Thành |
09/8/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
13 | Bùi Hồng Thủy | 09/11/1968 | Nữ | PGS | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
|
14 | Hoàng Công Tín | 13/4/1982 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
|
15 | Trần Văn Tuấn
| 12/01/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|