HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ
STT | Họ và tên ứng viên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Đào Đình Châm | 08/02/1970
| Nam | PGS | Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
2 | Phạm Minh Hải | 01/12/1980 | Nam | PGS | Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ, Bộ Tài nguyên và Môi trường |
|
3 | Vũ Đình Hòa | 01/9/1983 | Nam | PGS | Học viện Chính sách và Phát triển |
|
4 | Phạm Thị Thanh Ngà | 02/11/1972 | Nữ | PGS | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
5 | Nguyễn Công Nguyên | 07/6/1983 | Nam | PGS | Trường Đại học Đà Lạt |
|
6 | Trần Thanh Nhàn | 08/02/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
|
7 | Nguyễn Thị Nụ | 16/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
8 | Nguyễn Tiến Thành | 07/12/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
9 | Phí Trường Thành | 07/9/1972 | Nam | PGS | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
10 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Nữ | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
11 | Nguyễn Tài Tuệ | 10/5/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
12 | Nguyễn Văn Xô | 03/10/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|