HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan đang công tác | Ghi chú |
1 | Lê Trường Giang | 23/11/1975 | Nam | GS | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/12/1962 | Nam | GS | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
3 | Nguyễn Minh Thủy | 27/6/1961 | Nữ | GS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
4 | Nguyễn Quốc Hiến | 24/01/1956 | Nam | GS | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
|
5 | Nguyễn Thị Huệ | 13/12/1964 | Nữ | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
6 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/12/1974 | Nữ | GS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
7 | Nguyễn Văn Mười | 10/7/1960 | Nam | GS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
8 | Trịnh Văn Tuyên | 23/11/1962 | Nam | GS | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
9 | Chu Đình Bính | 09/02/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
10 | Đặng Tấn Hiệp | 01/01/1980 | Nam | PGS | Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
|
11 | Đặng Xuân Cường | 04/9/1982 | Nam | PGS | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang |
|
12 | Đào Việt Hà | 17/6/1969 | Nữ | PGS | Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
13 | Đinh Ngọc Thức | 20/4/1977 | Nam | PGS | Trường Đại học Hồng Đức |
|
14 | Dương Thúc Huy | 20/02/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
|
15 | Hồ Thanh Bình | 06/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
16 | Hồ Việt Đức | 06/6/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
|
17 | Mai Huỳnh Cang | 27/6/1983 | Nữ | PGS | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
|
18 | Lê Nguyễn Thành | 06/4/1976 | Nam | PGS | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
19 | Lê Thị Hải Lê | 17/12/1960 | Nữ | PGS | Trường Đại học Thành Đô |
|
20 | Lê Tiến Khoa | 08/12/1986 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
21 | Nguyễn Minh Hải | 04/10/1985 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
22 | Nguyễn Minh Ngọc | 17/12/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
23 | Nguyễn Nhật Huy | 28/11/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
24 | Nguyễn Trọng Tuân | 02/9/1974 | Nam | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
25 | Nguyễn Trường Sơn | 09/6/1975 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/3/1984 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
27 | Nguyễn Vũ Giang | 06/5/1973 | Nam | PGS | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
28 | Nguyễn Xuân Trường | 01/11/1980 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
29 | Phạm Chiến Thắng | 06/10/1987 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | Phan Thị Thanh Quế | 23/7/1974 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
31 | Tống Thị Ánh Ngọc | 08/8/1977 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
32 | Trần Đình Trinh | 29/10/1978 | Nam | PGS | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
33 | Trần Nguyễn Minh Ân | 12/7/1970 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|
34 | Trần Thị Hằng | 14/5/1976 | Nữ | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
|
35 | Văn Phạm Đan Thủy | 19/8/1982 | Nữ | PGS | Trường Đại học Cần Thơ |
|
36 | Võ Đình Lệ Tâm | 21/01/1978 | Nữ | PGS | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
|
37 | Vũ Anh Tuấn | 09/6/1981 | Nam | PGS | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
38 | Vũ Đình Ngọ | 28/8/1966 | Nam | PGS | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
|